Unit 4 của chương trình tiếng Anh lớp 3 cung cấp cho các em học sinh cách hỏi và trả lời về tuổi của người đối diện hoặc trả lời về một người khác, học về số đếm. Để các em có thể học dễ dàng hơn và nhớ lâu hơn, Homey Academy đã hệ thống bộ từ vựng tiếng Anh lớp 3 unit 4 một cách chi tiết, dễ hiểu, đi kèm với một số bài tập áp dụng.
Mời quý phụ huynh và các bé cùng theo dõi.
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 4
Dưới đây là các từ tiếng Anh quan trọng có trong bài mà các em cần phải ghi nhớ:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
1. How | /haʊ/ | như thế nào |
2. Old | /ould/ | già, cũ |
3. how old | /haʊ ould/ | bao nhiêu tuổi |
4. Year | /jə:/ | năm |
5. Too | /tu:/ | cũng |
6. One | /wʌn/ | số 1 |
7. Two | /tu:/ | số 2 |
8. Three | /θri:/ | số 3 |
9. Four | /fɔ:/ | số 4 |
10. Five | /faiv/ | số 5 |
11. Six | /siks/ | số 6 |
12. Seven | /’sev(ə)n/ | số 7 |
13. Eight | /eit/ | số 8 |
14. Nine | /nain/ | số 9 |
15. Ten | /ten/ | số 10 |
16. Jump | /dʒʌmp/ | nhảy |
17. Who | /huː/ | ai |
Một số bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 3 unit 4
Homey Academy gửi các em học sinh một số bài tập có lời giải chi tiết về từ vựng tiếng Anh lớp 3 unit 4.
- Bài Tập
1/ Hoàn thành câu
1. …….ell……, Alan.
2. What’s yo……r name?
3. H……w a……e y……u?
4. I am …… ……ne. Tha……k you.
5. S…… …… you l……t……r.
2/ Viết lại các số sau bằng tiếng Anh
1: | 2: | 3: | 4: | 5: |
6: | 7: | 8: | 9: | 10: |
3/ Điền từ vào chỗ trống để hoàn thành câu
1……………. is she? – She …………… …………… friend.
2. ……………… morning.
3. Nice ……… meet …………….
4. …………….. are……………… ?
4/ Hãy điền vào chỗ trống “is” hoặc “are”
1.He _____ in the chicken now.
2.They ____ students.
3.She ____ my sister.
4.We _____ good friends.
5.She ____ ten years old.
5/ Viết kết quả các phép tính sau bằng chữ
1. six + two = ……………………
2. ten – five = ………………………
3. one + three = …………………
4. (nine + ten) – eight = ………………
5. (eight + seven) – nine = …………………
6. (two + four) – five = …………………
- Đáp án
1/ Hoàn thành câu
1 – Hello, Alan.
2 – What’s your name?
3 – How are you?
4 – I am fine. Thank you.
5. See you later.
2/ Viết lại các số sau bằng tiếng Anh
1 – one; 2 – two; 3 – three; 4 – four; 5 – five;
6 – six; 7 – seven; 8 – eight; 9 – nine; 10 – ten
3/ Điền từ vào chỗ trống để hoàn thành câu
1 – Who is she? She is my friend.
2 – Good morning.
3 – Nice to meet you.
4 – How are you?
4/ Hãy điền vào chỗ trống “is” hoặc “are”
1. is
2.are
3.is
4.are
5.isTrên đây là tổng hợp kiến thức từ vựng tiếng Anh lớp 3 unit 4 do Homey Academy thực hiện, bao gồm cả bài tập và đáp án. Homey hy vọng các bé sẽ học thật tốt, có một nền tảng tiếng Anh vững chắc.