HOMEY ACADEMY

Tiếng Anh Cô Giang

Menu Đóng

Tiếng Anh lớp 5 Unit 2: Hướng dẫn học và giải BT

Homey Academy tổng hợp kiến thức tiếng anh lớp 5 unit 2  nhằm giải quyết khó khăn trong quá trình các em học tập. Đồng thời hỗ trợ phụ huynh kèm cặp các con ngay cả khi ở nhà. Bài viết bao gồm phương pháp học, ngữ pháp, từ vựng và các lời giải chi tiết có trong chương trình học tiếng anh 5 unit 2.

Mời quý phụ huynh và các em học sinh cùng theo dõi.

I – Hướng dẫn học tiếng Anh lớp 5 Unit 2

Tiếng anh lớp 5 unit 2 tập 1 – I Always Get Up Early. How About You? xoay quanh chủ đề thói quen và hoạt động hằng ngày. Với 3 lesson trong bài học dưới đây sẽ cho các em cũng như bố mẹ nắm rõ và chi tiết, đầy đủ nhất về nội dung bài học.

1 – Cách học tiếng Anh lớp 5 unit 2

Các bạn học sinh sẽ được rèn luyện 4 kỹ năng nghe nói đọc viết qua bài tập hỗ trợ. Nhằm giúp các em vừa ôn tập bài cũ vừa học thêm bài mới một cách phù hợp. Một số bài tập các em hay gặp như :

  • Look, listen and repeat – Listen and repeat : Các em nhìn vào các bức tranh, sau đó mở đoạn nghe và hãy đọc lại các câu thoại. 
  • Point and say. (Chỉ và nói): Các em sẽ nghe, chỉ vào bức tranh mẫu trong sách và nói lại đoạn hội thoại.
  • Let’s talk – Let’s sing – Let’s chant: Các bài hát ngắn, âm thanh vui nhộn, câu từ đơn giản, lặp đi lặp lại nhiều lần. 

….

Trong sách tiếng anh lớp 5 unit 2, còn rất nhiều dạng bài tập khác nhau. Để xem hướng dẫn học unit 2 lớp 5 chi tiết, cụ thể hơn mời phụ huynh và các em học sinh xem TẠI ĐÂY.

2 – Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 2

Dưới đây là toàn bộ từ vựng tiếng anh 5 unit 2 quan trọng, các em cần ghi nhớ.

Tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩa
go to school/gəʊ tə sku:l/Đi học
do the homework/du: ðə ‘həʊmwɜ:k/làm bài tập về nhà
talk with friends/tɔ:k wið frendz/nói chuyện với bạn bè
brush the teeth/brʌ∫ ðə ti:θ/đánh răng
do morning exercise/du: ‘mɔ:niŋ ‘eksəsaiz/tập thể dục buổi sáng
cook dinner/kuk ‘dinə/nấu bữa tối
watch TV/wɒt∫ ti:’vi:/xem tivi
play football/plei ‘fʊtbɔ:l/đá bóng
….

Homey tổng hợp từ vựng đi kèm với bài tập có đáp án chi tiết. Để nắm được toàn bộ từ vựng có trong tiếng anh lớp 5 bài 2, mời phụ huynh và các em học sinh xem TẠI ĐÂY.

3 – Bài nghe tiếng Anh lớp 5 Unit 2

Các bài nghe tiếng anh lớp 5 unit 2 tập 1 xoay quanh những đoạn hội thoại hỏi đáp, giao tiếp đơn giản. Bài tập này sẽ giúp các em hoàn thiện những kỹ năng nghe – nói – đọc – viết.

Bài nghe trong Unit 2, lesson 1, câu 1:

(Đính kèm file mp3)

Bài nghe trong Unit 2, lesson 2, câu 4:

(Đính kèm file mp3)

Bài nghe trong Unit 2, lesson 3, câu 2:

(Đính kèm file mp3)

Homey Academy đã tổng hợp tất cả các bài nghe có trong unit 2 tiếng anh 5. Để xem đầy đủ, chi tiết các bài nghe này, mời quý phụ huynh và các em học sinh xem TẠI ĐÂY.

4 – Bài hát tiếng Anh lớp 5 unit 2

Homey Academy tổng hợp các bài hát trong sách giáo khoa tiếng anh lớp 5 unit 2 giúp các em học tập dễ dàng và hiệu quả hơn.

Bài hát tiếng Anh lớp 5 unit 2 lesson 1 bài 6 Let’s Sing

(Đính kèm file mp3)

Bài hát tiếng Anh lớp 5 unit 2 lesson 3 bài 3 Let’s Chant

(Đính kèm file mp3)

Để xem đầy đủ, chi tiết các bài hát tiếng anh lớp 5 tập 1 unit 2, mời quý phụ huynh và các em học sinh xem TẠI ĐÂY.

II- Giải bài tập tiếng Anh lớp 5 Unit 2

Giải bài tập tiếng anh lớp 5 unit 2 bổ trợ cho các em ôn tập lại những kiến thức đã học trên lớp. Để giúp các em hoàn thành bài tập một cách tốt nhất, đồng thời giúp bố mẹ có những đáp án chính xác và phương pháp dạy con học hiệu quả, Homey cung cấp đáp án tất cả các Lesson có trong Unit 2.

1 – Tiếng anh lớp 5 Unit 2 lesson 1

  1. Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và đọc lại)

Click để nghe:

Hướng dẫn chi tiết:

a) Hi, Quan! You’re up early! (Chào Quân! Bạn dậy sớm thế!)

Hi, Tom. Yes, I always get up early. How about you? (Chào Tom. Vâng, mình luôn luôn dậy sớm. Còn bạn thì sao?)

b) Me too. I get up early and I always have a big breakfast before I go to school. ( Mình cũng vậy. Mình dậy sớm và mình luôn luôn ăn sáng no trước khi đi học.)

Good idea! (Ý hay đấy!)

c) What do you do in the afternoon? (Bạn làm gì vào buổi chiều?)

After school? I usually do my homework. (Sau giờ học phải không? Mình thường xuyên làm bài tập về nhà.)

d) So do I. And often talk with friends online. (Mình cũng vậy. Và thường nói chuyện với những người bạn trực tuyến (online).)

I can see that. Ha ha! (Tôi có thể hiểu/biết điều đó. Ha ha!)

  1. Point and say ( Chỉ và nói)

Hướng dẫn chi tiết:

a) What do you do in the morning? ( Bạn làm gì buổi sáng?)

I always brush my teeth. (Tôi luôn luôn đánh răng.)            

b) What do you do in the morning? ( Bạn làm gì buổi sáng?)

I usually do morning exercise. (Tôi thường xuyên tập thể dục buổi sáng.)

c) What do you do in the afternoon? (Bạn làm gì buổi chiều?) 

I often cook dinner. (Tôi thường nấu bữa tối.)

….

Để xem hướng dẫn giải tiếng anh lớp 5 unit 2 Lesson 1 chi tiết, cụ thể hơn mời phụ huynh và các em học sinh xem TẠI ĐÂY.

2 – Tiếng anh lớp 5 Unit 2 lesson 2

3. Let’s talk. (Chúng ta cùng nói)

Hỏi và trả lời những câu hỏi về thói quen hằng ngày của bạn.

What do you do in the morning/afternoon/evening? (Bạn làm gì vào buổi sáng/chiều/tối?)

I always/usually.. (Tôi luôn luôn/thường xuyên…)

How often do you go to the cinema/go swimming/surf the Internet? (Bạn có thường đi xem phim/đi bơi/lướt Internet không?)

Once/Twice a week/month. (Một/Hai lần một tuần/tháng.)

4. Listen and number ( Nghe và đánh số)

Click để nghe:

Hướng dẫn chi tiết:

1. Tom: What do you do in the morning, Nam? (Bạn làm gì vào buổi sáng, Nam?)

Nam: I usually have lessons at school. (Tôi thường có bài học ở trường.)

Tom: How often do you have Vietnamese? (Bao lâu bạn học môn tiếng Việt?)

Nam: I have it every day. (Tôi học nó mỗi ngày.)

2. Trung: What do you do in the afternoon, Linda? (Bạn làm gì vào buổi chiều, Linda?)

Linda: I always do my homework. And I also work on my English projects. (Tôi luôn làm bài tập về nhà. Và tôi cũng làm việc về các dự án tiếng Anh của tôi.)

Trung: How often do you work on the projects? (Bạn có thường xuyên làm việc về các dự án không?)

Linda: Usually once a week. (Thông thường mỗi tuần một lần.)

….

Để xem hướng dẫn học tiếng anh lớp 5 unit 2 Lesson 2 chi tiết, cụ thể hơn mời phụ huynh và các em học sinh xem TẠI ĐÂY.

3 – Tiếng anh lớp 5 Unit 2 lesson 3

6. Project (Dự án)

Interview two of your classmates about their daily routines. (Phỏng vấn hai trong số các bạn cùng lớp về hoạt động hằng ngày của các bạn ấy.)

– What do you do in the morning?

– What do you do after school?

– What games do you like to play?

– How often do you go to the library?

– How often do you read books in the evening?

– How often do you go to the cinema?

– What do you do in the evening?

– What do you like to eat for breakfast?

– How do you often go to school?

-…

7. Colour the stars (Tô màu các ngôi sao)

Bây giờ tôi có thể…

• hỏi và trả lời những câu hỏi về thói quen hàng ngày.

• nghe và gạch dưới những đoạn văn về thói quen hằng ngày.

• đọc và gạch dưới những đoạn văn về thói quen hằng ngày.

• viết về ngày của tôi.

Để xem hướng dẫn giải bài tập tiếng anh lớp 5 unit 2 Lesson 3 chi tiết, cụ thể hơn mời phụ huynh và các em học sinh xem TẠI ĐÂY.

4 – Tiếng anh lớp 5 Unit 2 sách bài tập

Phần A: PRONUNCIATION (Cách phát âm)- vở bài tập tiếng anh lớp 5 unit 2

1.  Mark the stress (‘) on the words. Then say the words aloud. (Đánh dấu trọng âm (‘) vào những từ. Sau đó đọc lớn tiếng những từ này)

Hướng dẫn chi tiết:

1. ‘Always     

2. ‘usually   

3. ‘often    

4. ‘sometimes   

5. ‘never

2. Say the sentences aloud. Pay attention to the words in bold. ( Đọc những câu sau lớn lên. Chú ý đến những từ in đậm)

Hướng dẫn dịch nghĩa:

1. Tôi luôn luôn thức dậy sớm.

2. Cô ấy thường xuyên đi mua sắm vào những ngày Chủ nhật.

3. Cậu ấy thường đi đến thư viện.

….

Để xem hướng dẫn học tiếng anh unit 2 sách bài tập chi tiết, cụ thể hơn mời phụ huynh và các em học sinh xem TẠI ĐÂY.

5 – Giới thiệu một số bài tập hay và thú vị

I. Tìm từ có cách phát âm khác.

1. OctoberBrothergono
2. datetodaytheycat
3. FebruaryteneveryoneDecember
4. ChinaSingaporehinine
5. CanadaAmericaVietnamChina

II. Complete the dialogues

Teacher: Hi! My ……….. Huyen. What’s …………name?

Student: Hello! My name’s Nga. …………. to meet you.

Teacher:: Nice to ………… you, too. Where are you………….?

Student: …………………..from Vietnam.

Teacher:: How ……….are you?

Student: I’m ten……………

Teacher:: What animals ……….you like?

Student: I ……….monkeys.

Teacher:: Why do you …………monkeys?

Student: Because they ………….swing.

III. Read and answer the question (Đọc lá thư sau và trả lời các câu hỏi):

Dear Linda.

My name’s Nga. I’m Vietnamese. I live in Viet Tri, Phu Tho, Vietnam. I’m eleven years old. I study at Quan Lao Primary School. My favourite subject is English. I like reading books.

Love,

Nga

1. What’s her name?

………………………………………

….

Để xem toàn bộ bài tập tiếng anh lớp 5 Unit 2 cùng đáp án chi tiết mời phụ huynh và các em học sinh xem TẠI ĐÂY.

III – Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 5 unit 2

Để củng cố kiến thức sau khi học, Homey gửi tới các em đề kiểm tra tiếng anh lớp 5 unit 2 đi kèm đáp án chi tiết.

I. Tìm từ có cách phát âm khác.

1. OctoberBrothergono
2. datetodaytheycat
3. FebruaryteneveryoneDecember
4. ChinaSingaporehinine
5. CanadaAmericaVietnamChina

II. Điền từ còn thiếu vào chỗ trống

Teacher: Hi! My ……….. Huyen. What’s …………name?

Student: Hello! My name’s Nga. …………. to meet you.

Teacher:: Nice to ………… you, too. Where are you………….?

Student: …………………..from Vietnam.

Teacher:: How ……….are you?

Student: I’m ten……………

Teacher:: What animals ……….you like?

Student: I ……….monkeys.

Teacher:: Why do you …………monkeys?

Student: Because they ………….swing.

Để xem toàn bộ đề kiểm tra tiếng anh lớp 5 Unit 2 cùng đáp án chi tiết mời phụ huynh và các em học sinh xem TẠI ĐÂY.

Bài viết trên đây Homey Academy đã chia sẻ cách học và làm bài tập tiếng anh lớp 5 unit 2. Chúng tôi hy vọng có thể giúp các em học thật tốt và có một nền tảng tiếng Anh vững chắc. Homey sẽ luôn là người bạn đồng hành thân thiết của phụ huynh và các em học sinh.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

bocoran admin jarwo slot online slot88 sbobet gacor777 rtpgacor77