Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 unit 11 bao gồm kiến thức từ vựng về bộ phận cơ thể và các loại bệnh, cách hỏi thăm sức khỏe, cách dùng should/ shouldn’t, cuối cùng là mẫu câu khuyên ai nên làm gì hoặc không nên làm gì. Cô Giang đã tổng hợp chi tiết về nộp dung ngữ pháp unit 11 lớp 5 đi kèm bài tập ví dụ dễ hiểu. Cô chúc các em học tập và vận dụng kiến thức thật tốt nhé.
I – Nội dung ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 unit 11
Nội dung ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 unit 11 gồm 5 phần:
- Phần 1: Từ vựng về các bộ phận cơ thể người.
- Phần 2: Từ vựng về các loại bệnh.
- Phần 3: Mẫu câu hỏi thăm sức khỏe.
- Phần 4: Cách sử dụng should/ shouldn’t.
- Phần 5: Mẫu câu khuyên ai đó nên/ không nên làm gì.
Các em học sinh cùng cô Giang đi vào chi tiết từng phần nội dung nhé.
1 – Từ vựng về các bộ phận cơ thể người
Một số từ vựng về các bộ phận cơ thể người mà các em sẽ thường gặp:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Head | /hed/ | Đầu |
Mouth | /maʊθ/ | Miệng |
Forehead | /ˈfɔːrhed/ | Trán |
Lip | /lɪp/ | Môi |
Hair | /her/ | Tóc |
Tooth | /tuːθ/ | Răng |
Eye | /aɪ/ | Mắt |
Teeth | /tiːθ/ | Răng (số nhiều) |
Neck | /nek/ | Cổ |
Hand | /hænd/ | Bàn tay |
Arm | /ɑːrm/ | Cánh tay |
Leg | /leɡ/ | Chân |
Foot | /fʊt/ | Bàn chân |
2 – Từ vựng về các loại bệnh
Một số từ vựng về các loại bệnh thường gặp:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Rash | /ræʃ/ | Phát ban |
Fever Rash | Sốt phát ban | |
Fever Virus | Sốt siêu vi | |
Sprain | /spreɪn/ | Sự bong gân |
Broken bone | gãy xương | |
Burn | /bɜːrn/ | Bị bỏng |
Allergy | /ˈælərdʒi/ | Dị ứng |
Flu | /fluː/ | Cúm |
Chicken pox | Bệnh thủy đậu | |
Depression | /dɪˈpreʃn/ | Suy nhược cơ thể |
Diarrhoea | /ˌdaɪəˈriːə/ | Bệnh tiêu chảy |
Eating disorder | Rối loạn ăn uống | |
Food poisoning | Ngộ độc thực phẩm |
3 – Mẫu câu hỏi thăm sức khỏe
Khi các em nhìn thấy ai đó trông không được khỏe, có vẻ một bất an,… chúng ta có thể sử dụng cấu trúc sau để hỏi thăm sức khỏe của họ:
Hỏi: What is + the matter with + you (her/him)? (Có chuyện gì với bạn (cô ấy/cậu ấy) thế?)
Đáp: I have/ He (She) has + từ chỉ bệnh
Ex:
- What’s the matter with you?
- I have a fever.
“the matter” (có chuyện) là chủ ngữ chính trong câu, chủ ngữ này ở số ít, mà cấu trúc này ta dùng động từ “to be” là động từ chính trong câu mà ở hiện tại nên động từ “to be” là “is”.
4 – Cách dùng should/ shouldn’t
a) Cách thành lập
Thể | Cấu trúc | Ví dụ |
Khẳng định | Chủ ngữ (S) + should + động từ (V) | You should see a doctor. (Bạn nên đi khám bác sĩ.) |
Phủ định | Chủ ngữ (S) + shouldn’t + động từ (V) | You shouldn’t eat too many candies. (Bạn không nên ăn quá nhiều kẹo.) |
Nghi vấn | Should + chủ ngữ (S) + động từ (V)…? | Should he go to the dentist? (Cậu ấy có nên đi khám ở nha sĩ không?) |
b) Cách dùng
- Should/shouldn’t được dùng để khuyên ai nên hay không nên làm gì.
- Dùng trong câu hỏi để diễn tả sự nghi ngờ, thiếu chắc chắn.
Ex: How should I know? (Làm sao tôi biết được kia chứ?)
- Dùng với các đại từ nghi vấn như what/ where/ who để diễn tả sự ngạc nhiên, thường dùng với “but”.
Ex: I was thinking of going to see John when who should appear but John himself.
(Tôi đang tính đến thăm John thì người xuất hiện lại chính là anh ấy.)
5 – Mẫu câu khuyên ai đó nên/ không nên làm gì
Khi muốn khuyên ai nên/ không nên làm điều gì đó, chúng ta có thể dùng các mẫu câu sau:
a) Khuyên ai nên
- You (He/ She) + should + động từ. (Bạn (Cậu/ Cô ấy) nên.)
b) Khuyên không nên:
- You (He/ She) + shouldn’t + động từ. (Bạn (Cậu/ Cô ấy) không nên.)
c) Đáp lời khuyên:
- Yes, I (He/ She) + will. Thanks. (Vâng: tôi (cậu/ cô ấy) sẽ … cám ơn bạn.)
- OK, I (He/ She) + won’t. Thanks. (Được, tôi (cậu/ cô ấy) sẽ không.. cảm ơn bạn.)
II – Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 unit 11
Cô Giang gửi tới các em học sinh một số bài tập về ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 unit 11 để các em hiểu sâu và nhớ kiến thức lâu hơn.
1 – Bài tập
Ex 1: Read and write
1. I have a pain in my teeth. I have a…………….
2. Tony has a high temperature. He has a……………….
3. Mai has a pain in her throat. She has a………………..
4. I have a pain in my back. I have a…………………….
5. Thu has a pain in her stomach. She has a…………….
6. My father has a pain in his ear. He has a……………..
7. He is cold. He has a ……………………………………
8. I broke my arm. I have a…………………………..
Ex 2: Read and match
1. I have a headache. | a. You should take a bath in warm water. |
2. I have a backache. | b. You should take vitamins. |
3. I have a toothache. | c. You should go to the dentist and brush your teeth after a meal. |
4. I have a sore throat. | d. You should see a doctor and shouldn’t watch too much TV. |
5. I have a bad cough. | e. You should take some aspirins |
6. I have a stomachache. | f. You shouldn’t drink cold drinks. |
7. I have a fever. | g. You shouldn’t lift heavy things. |
8. I have a flu. | h. You should take cough syrup. |
2 – Đáp án
Ex 1: Read and write
1. toothache (đau răng)
2. fever (sốt)
3. sore throat (đau họng)
4. backache (đau lưng)
5. stomachache (đau bụng)
6. earache (đau tai)
7. flu (cảm)
8. broken hand (gãy tay)
Ex 2: Read and match
Đáp án: 1d 2g 3c 4f 5h 6b 7e 8a
Trên đây là tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 unit 11 mà cô Giang gửi tới các em học sinh. Hy vọng từ những chia sẻ này, các em sẽ học thật tốt môn tiếng Anh lớp 5 và đạt điểm cao trong các kỳ thi. Đặc biệt là kỳ thi tuyển sinh vào lớp 6 sắp tới nhé. Nếu ba mẹ muốn tìm lớp học tiếng Anh ôn thi vào lớp 6 trường Chuyên, Chất lượng cao đừng quên đăng ký khóa học của cô Giang nhé.
👉 Tham khảo khóa học luyện thi vào lớp 6 CLC của cô Trần Thu Giang
👉 Tiếng Anh cô Giang – Homey Academy
☎ Hotline: 19003195
Fanpage: Trần Thu Giang